Characters remaining: 500/500
Translation

se planter

Academic
Friendly

Từ "se planter" trong tiếng Phápmột động từ tự động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cách sử dụng của .

Giải thích từ "se planter"
  1. Đứng yên hoặc dừng lại: Khi nói "se planter", chúng ta có thể hiểudừng lại hoặc đứng yên một chỗ. Ví dụ:

    • Exemple: "Il s'est planté devant la porte." (Anh ấy đã đứng yên trước cửa.)
  2. Cắm hoặc trồng: Trong ngữ cảnh này, "se planter" có thể đề cập đến hành động cắm cây hoặc một cái gì đó vào đất. Ví dụ:

    • Exemple: "Les arbustes se plantent au printemps." (Các cây bụi được trồng vào mùa xuân.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Sự cố hoặc thất bại: "Se planter" cũng có thể mang nghĩagặp sự cố hoặc thất bại, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ:
    • Exemple: "J'ai vraiment planté mon examen." (Tôi đã thực sự thất bại trong bài kiểm tra của mình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Planté: Được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "được trồng" hoặc "cắm vào".

    • Exemple: "Les fleurs plantées dans le jardin sont magnifiques." (Những bông hoa được trồng trong vườn thật đẹp.)
  • Se planter (thất bại): Trong ngữ cảnh này, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "échouer" (thất bại).

    • Exemple: "Il a échoué à son examen." (Anh ấy đã thất bại trong bài kiểm tra của mình.)
Thành ngữ cụm động từ
  • "Se planter comme un piquet": Nghĩa đen là "đứng yên như một cột" nghĩa bóng là "không biết phải làm gì, đứng như trời trồng".
    • Exemple: "Quand il a vu la question difficile, il s'est planté comme un piquet." (Khi thấy câu hỏi khó, anh ấy đã đứng yên như cột.)
Tóm tắt

"Se planter" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng để miêu tả hành động đứng yên, cắm cây hoặc thất bại. Khi học tiếng Pháp, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu nghĩa cách dùng của từ này.

tự động từ
  1. (thân mật) đứng yên
    • Se planter devant quelqu'un
      đứng yên trước mặt ai
  2. (được) trồng
    • Arbuste qui se plante en automne
      cây trồng về mùa thu
  3. cắm vào
    • Flèche qui se plante au mur
      mũi tên cắm vào tường

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se planter"